Có 1 kết quả:
胸臆 xiōng yì ㄒㄩㄥ ㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inner feelings
(2) what is deep in one's heart
(2) what is deep in one's heart
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0